Vải thiều và sức khỏe
Vải thiều là một loại trái cây nhiệt đới, cùng họ với chôm chôm và nhãn. Cây vải thiều được trồng chủ yếu ở các vùng cận nhiệt đới trên khắp thế giới và đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc cũng như Đông Nam Á. Tại Việt Nam, Vải Thiều được biết tới là trái cây đặc sản của Hưng yên và sau này là Lục Ngan – Bắc Giang, nơi có sản lượng vải lớn nhất cả nước.
Quả vải thiều được biết đến với hương vị ngọt ngào, có thể ăn trực tiếp hoặc sử dụng để chế biến thành rượu vang, nước trái cây và thạch. Trong quả vải có chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu, nổi bật hơn cả là các loại vitamin, chất chống oxy hóa và khoáng chất. Nhìn chung, quả vải có lớp vỏ màu đỏ hồng nhưng không ăn được. Sau lớp vỏ này là phần thịt màu trắng, bao xung quanh một hạt sẫm màu nằm ở trung tâm của quả.
Quả vải có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình tròn, hình trái tim hoặc hình bầu dục. Khi còn non, loại quả này có lớp vỏ ngoài màu xanh hơi cứng và sẽ chuyển sang màu đỏ hồng khi chín. Nhờ hương vị hấp dẫn và mùi thơm dễ chịu, quả vải được sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức đồ uống, chẳng hạn như trà đá, nước ép hoặc cocktail. Ngoài ra, những quả vải thiều chín cũng được chế biến thành dạng kem cho các món bánh ngọt và bánh pudding. Công dụng ẩm thực của quả vải thực sự rất đa dạng, không những vậy nó còn chứa nhiều chất dinh dưỡng phong phú, giúp mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời.
2. Giá trị dinh dưỡng của quả vải thiều
Quả vải bao gồm chủ yếu là nước (82%) và carbs (16.5%). Theo nghiên cứu cho thấy, trong 100 gram quả vải thiều tươi sẽ cung cấp các chất dinh dưỡng chính sau đây:
- Calo: 66
- Carbs: 16.5 gram
- Chất đạm: 0.8 gram
- Đường: 15.2 gam
- Chất béo: 0.4 gam
- Chất xơ: 1.3 gram
Phần lớn lượng carbs trong quả vải đều đến từ đường, yếu tố chính tạo nên vị ngọt của chúng. Mặc dù lượng chất xơ trong quả vải tương đối thấp, nhưng rất giàu vitamin và các loại khoáng chất, bao gồm:
- Vitamin C: Đây được coi là loại vitamin dồi dào nhất trong quả vải thiều. Ước tính, một quả vải sẽ cung cấp khoảng 9% lượng khuyến nghị hàng ngày (RDI) cho vitamin C.
- Kali: Lượng kali dồi dào trong quả vải sẽ giúp bạn cải thiện được sức khỏe tim mạch vô cùng hiệu quả.
- Đồng: Vải thiều là một nguồn cung cấp đồng tuyệt vời. Tình trạng thiếu chất đồng có thể gây ra các tác động xấu cho sức khỏe tim mạch của bạn.
Bên cạnh đó, quả vải thiều còn chứa nhiều hợp chất thực vật chống oxy hóa khác nhau. Thực tế cho thấy, hàm lượng polyphenol chống oxy hóa của quả vải có tỷ lệ cao hơn so với một số loại trái cây thông thường khác. Dưới đây là các chất chống oxy hoá nổi bật có trong quả vải, bao gồm:
- Rutin: Đóng vai trò là một flavonoid, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mãn tính, chẳng hạn như tiểu đường, ung thư và bệnh tim.
- Epicatechin: Đây cũng là một loại flavonoid, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, đồng thời làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư và tiểu đường.
3. Các lợi ích sức khỏe của quả vải thiều
Khi bạn ăn quả vải với một lượng vừa phải có thể mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng chú ý sau đây:
3.1. Ngăn ngừa ung thư
Quả vải rất giàu vitamin C và các hợp chất phenolic, giúp ngăn chặn sự phá huỷ của các tế bào do các chất ô nhiễm, hoá chất độc hại và các gốc tự do dẫn đến một số vấn đề về sức khoẻ như ung thư, viêm khớp và bệnh tim. Các gốc tự do sẽ phát triển khi cơ thể bạn tiếp xúc với thuốc lá, bức xạ hoặc khói. Đặc tính chống oxy hóa của quả vải sẽ giúp bạn chống lại các độc tố trong cơ thể một cách hiệu quả.
Trong thịt của quả vải thiều cũng cung cấp một lượng lớn các hợp chất flavonoid cùng các chất chống oxy hoá khác. Những chất này có đặc tính kháng ung thư tuyệt vời. Do đó, những người bị ung thư đang trong quá trình điều trị bệnh nên ăn quả vải để ngăn ngừa các tác dụng phụ do hoá trị liệu gây ra. Nhiều nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy, phần vỏ của quả vải thiều có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào gây ung thư vú.
3.2. Tăng cường chức năng miễn dịch
Với hàm lượng vitamin C dồi dào, quả vải thiều có thể giúp bạn tăng cường khả năng miễn dịch nhằm chống lại các bệnh nhiễm trùng theo mùa và các bệnh mãn tính khác. Ngoài ra, vitamin C cũng góp phần kích thích cơ thể sản sinh ra nhiều tế bào bạch cầu, giữ vai trò như một chất chống oxy hóa, giúp loại bỏ tác hại của quá trình oxy hoá. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, ăn quả vải có thể giúp bạn chống lại chứng cảm lạnh vô cùng hiệu quả.
3.3. Giảm nguy cơ đột quỵ
Hàm lượng cholesterol và natri không đáng kể trong quả vải giúp làm giảm nguy cơ đột quỵ và các tình trạng sức khoẻ khác như tổn thương oxy hoá, viêm nhiễm, xơ vữa động mạch, tim mạch, huyết áp và các vấn đề nội mô. Sự phát triển của các mảng bám trong cơ thể sẽ dẫn đến tình trạng đột quỵ hoặc đau tim. Với hàm lượng vitamin C cao trong vải thiều sẽ giúp bạn ngăn ngừa được những nguy cơ này.
3.4. Tăng mức cholesterol tốt HDL
Quả vải là một nguồn cung cấp tốt chất niacin (vitamin B3), giúp điều chỉnh quá trình tổng hợp cholesterol của cơ thể. Niacin có tác dụng tăng cường mức cholesterol tốt HDL và làm giảm lượng chất béo trung tính có hại cũng như cholesterol xấu LDL trong máu.
3.5. Cải thiện sự trao đổi chất
Việc ăn quả vải trong chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp tăng tốc độ đồng hóa carbohydrate, protein và chất béo trong thực phẩm. Điều này là do quả vải khi được tiêu thụ sẽ hoạt động như một chất xúc tác cho các enzym trong nhiều quá trình sinh hoá của cơ thể. Quả vải thiều cũng giúp thúc đẩy sự thèm ăn, tăng cường trao đổi chất và duy trì trọng lượng cơ thể một cách tối ưu.
3.6. Ngăn ngừa tình trạng táo bón
Chất xơ trong quả vải thiều giúp hỗ trợ hệ tiêu hoá hoạt động khỏe mạnh hơn, rất hữu ích cho những người có chức năng ruột kém hoặc thường xuyên bị táo bón. Ngoài ra, ăn vải thiều cũng là một cách giúp bạn duy trì một trọng lượng khỏe mạnh và làm giảm các nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường.
3.7. Giảm tình trạng chuột rút cơ bắp
Quả vải có chứa nhiều kali và nước, giúp tăng cường sức mạnh của cơ bắp và làm giảm đáng kể được tình trạng chuột rút cơ bắp thường xảy ra do cơ thể bị mất nước.
3.8. Bổ sung nước cho cơ thể
Hàm lượng nước dồi dào trong quả vải giúp chúng trở thành một cách hoàn hảo để xoa dịu cơn khát và làm mát cơ thể trong những ngày hè oi bức cao điểm. Bạn có thể bổ sung nước và các chất điện giải cho cơ thể thông qua việc ăn vải trực tiếp hoặc ép thành nước uống.
3.9. Chữa lành những tổn thương gan
Những tổn thương gan do uống quá nhiều rượu, suy dinh dưỡng, thiếu máu, nhiễm trùng và sử dụng các loại thuốc gây độc cho gan, có thể dẫn đến nhiều căn bệnh khác nhau. Trong quả vải có chứa các chất bảo vệ gan, giúp điều trị hiệu quả các bệnh về gan.
4. Quả Vải thiều có tốt cho bệnh tiểu đường không?
Quả vải thiều có đặc tính hạ đường huyết mạnh mẽ ở những bệnh nhân mắc tiểu đường. Với chỉ số đường huyết thấp, việc tiêu thụ vải thiều giúp xử lý dần đường trong thực phẩm đi vào cơ thể và giúp lượng đường trong máu không bị tăng cao ở mức báo động.
Một số hoạt tính sinh học mạnh mẽ như ancaloit trong quả vải thực sự giúp đình chỉ quá trình chuyển hóa tinh bột thành đường, từ đó điều chỉnh được lượng đường huyết của bạn.
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo rằng những bệnh nhân tiểu đường nên ăn quả vải với lượng vừa phải. Tuy nhiên, nhằm tránh các tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia trước khi sử dụng vải thường xuyên trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Khi đã phân tích và nắm rõ được giá trị dinh dưỡng của quả vải đối với sức khỏe, bạn có thể cân nhắc và bổ sung lượng vừa đủ vào trong chế độ ăn hàng ngày giúp đảm bảo tốt tình trạng sức khỏe hiện tại.
Để tìm hiểu thêm về sản phẩm, xin liên lạc với Gusto TẠI ĐÂY.
Gusto Vietnam – Fresh and Delicious as if Just Picked. Discover the delightful flavors of Gusto Vietnam, where freshness meets exquisite taste. A culinary experience you won’t want to miss!
- Dưa dầm giấm Gusto tươi ngon
- 10 cách ăn dưa dầm giấm Gusto
- Nấu chè vải đậu xanh thanh mát
- Miếng Ngon Hà Nội – Bánh Cuốn
- Miếng Ngon Hà Nội – Phở Gà
- Giới thiệu về Hagimex
- 10 cách chế biến món ngon từ mít non
- Hagimex nhận Chứng nhận Sản phẩm Công nghiệp Nông thôn Tiêu biểu Quốc gia 2023
- Sản xuất Vải Gusto tại Hagimex
- 2 cách làm dưa leo ngâm chua ngọt tuyệt ngon!
- Lợi ích sức khoẻ của nghệ
- Cà pháo, ăn thế nào để tốt cho sức khỏe?
- Phở Bò